🔍
Search:
MẶT ĐẤT
🌟
MẶT ĐẤT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
1
MẶT ĐẤT:
Mặt đất không trải gì cả.
-
Danh từ
-
1
땅의 바닥.
1
MẶT ĐẤT:
Nền của đất.
-
Danh từ
-
1
지구나 땅의 겉면.
1
MẶT ĐẤT:
Bề mặt của đất hay của trái đất.
-
Danh từ
-
1
지구나 땅의 겉면.
1
MẶT ĐẤT:
Bề mặt của đất hay của trái đất.
-
Danh từ
-
1
땅의 표면.
1
MẶT ĐẤT:
Bề mặt của đất.
-
2
일을 이루는 기초나 근거가 되는 바탕.
2
NỀN MÓNG:
Nền tảng trở thành cơ sở hay căn cứ tạo nên công việc.
-
☆
Danh từ
-
1
땅 위.
1
TRÊN MẶT ĐẤT:
Trên đất.
-
2
육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.
2
ĐIỀN KINH:
Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném...
-
☆
Danh từ
-
1
땅 위.
1
TRÊN MẶT ĐẤT:
Trên đất.
-
2
현실 세계.
2
TRÊN ĐỜI, TRÊN THẾ GIAN:
Thế giới hiện thực.
-
Danh từ
-
1
지구 안에 원래 있는 열.
1
NGUỒN NHIỆT TRONG LÒNG ĐẤT:
Nhiệt vốn có ở trong trái đất.
-
2
땅의 표면에서 햇볕을 받아 나는 열.
2
NHIỆT ĐỘ TRÊN MẶT ĐẤT:
Nhiệt mà mặt đất nhận được từ ánh mặt trời và tỏa ra.
🌟
MẶT ĐẤT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
땅 위에서 벌이는 전투.
1.
TRẬN CHIẾN TRÊN BỘ:
Trận chiến đấu diễn ra trên mặt đất.
-
Danh từ
-
1.
공기 중에서 빛이 굴절되어 공중이나 땅 위에 실제로는 있지 않는 사물의 모습이 나타나 보이는 현상.
1.
ẢO ẢNH:
Hiện tượng ánh sáng bị gấp khúc trong không khí nên hình ảnh của sự vật vốn không có thật trong không trung hay trên mặt đất được thể hiện và nhìn thấy.
-
2.
(비유적으로) 아무 근거나 바탕이 없는 사물이나 생각.
2.
ẢO TƯỞNG, ẢO VỌNG:
(cách nói ẩn dụ) Sự vật hay suy nghĩ không có bất cứ căn cứ hay nền tảng nào.
-
3.
(비유적으로) 갑자기 나타나서 잠깐 있다가 사라지는 아름답고 환상적인 일.
3.
ẢO ẢNH, ẢO MỘNG:
(cách nói ẩn dụ) Việc tốt đẹp và huyền ảo đột ngột xuất hiện và tồn tại phút chốc rồi biến mất.
-
Danh từ
-
1.
길게 뻗어 나가면서 다른 물건을 감아 오르거나 바닥에 퍼져 나가는 식물의 줄기.
1.
DÂY LEO:
Dây thực vật bò dài ra và quấn vào vật khác leo lên hay bò ra ngoài mặt đất.
-
Danh từ
-
1.
땅속에 있는 돌이 땅 위로 뾰족하게 튀어나온 부분.
1.
CỤC ĐÁ NHÔ LÊN:
Phần đá ở trong đất lồi lên trên mặt đất một cách nhọn hoắt.
-
Danh từ
-
1.
주로 땅 위에서 싸움을 하는 군대.
1.
QUÂN ĐÁNH BỘ, LỤC QUÂN:
Quân đội chủ yếu đánh trên mặt đất.
-
Danh từ
-
1.
땅이나 테이블 위에 세워 놓고 햇빛을 가리는 데 쓰는 큰 양산.
1.
Ô TO, DÙ LỚN:
Cái ô che nắng lớn được dựng lên trên bàn hay mặt đất để che ánh nắng mặt trời.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
줄기가 땅 위로 뻗으며, 겉에 씨가 박혀 있는 빨간 열매가 열리는 여러해살이풀. 또는 그 열매.
1.
DÂU TÂY:
Loài cây lâu năm ra quả màu đỏ có hạt bám ở bên ngoài, dây bò vươn trên mặt đất. Hoặc quả đó.
-
Danh từ
-
1.
몸의 길이가 1.5~2미터이며 독이 있고 몸의 일부를 땅 위에 세워 공격하는 뱀.
1.
RẮN HỔ MANG:
Loài rắn mình dài một mét rưỡi đến hai mét, có độc và dựng một phần thân lên khỏi mặt đất tấn công.
-
Danh từ
-
1.
가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩 달리고 초여름에 흰 꽃이 피는 풀.
1.
CỎ BA LÁ:
Cỏ có nhánh mọc dài trên mặt đất, lá chia làm 3~4 chẽ hình trái tim lộn ngược, nở hoa màu trắng vào đầu mùa hè.
-
Danh từ
-
1.
지상에 세워진 안테나를 이용해 수신할 수 있는 전파나 방송.
1.
SÓNG TRUYỀN HÌNH:
Sóng điện tử hay truyền hình sử dụng ăng-ten lắp trên mặt đất có thể thu tín hiệu
-
Động từ
-
1.
비행기 등이 공중에서 땅에 내리다.
1.
HẠ CÁNH:
Máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất.
-
Danh từ
-
1.
농작물을 거두고 난 뒤, 흘리거나 빠뜨려 땅에 떨어져 있는 나머지를 줍는 일.
1.
SỰ LƯỢM LẶT, SỰ NHẶT NHẠNH:
Việc mót cái còn sót lại hay vưong vãi trên mặt đất sau khi đã thu hoạch nông sản vật.
-
None
-
1.
지도를 만들거나 지질 조사 등에 이용하기 위해 항공기에서 지상의 모습을 찍은 사진.
1.
ẢNH HÀNG KHÔNG:
Ảnh chụp hình ảnh mặt đất bằng máy ảnh có tính năng tốt ở trên máy bay đang bay trên không trung để sử dụng vào việc điều tra địa chất hoặc làm bản đồ.
-
Động từ
-
1.
비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오르다.
1.
CẤT CÁNH:
Máy bay... rời khỏi mặt đất để bay.
-
Danh từ
-
1.
두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 작은 둑이나 언덕.
1.
BỜ ĐÊ, BỜ RUỘNG:
Phần đất nhô cao ngăn cách giữa hai thửa ruộng hay hai cánh đồng.
-
2.
논이나 밭을 갈아 흙을 바닥보다 조금 높이 길게 이어서 쌓아 놓은 것.
2.
LUỐNG CÀY, GIỒNG ĐẤT:
Phần đất nhô lên so với mặt đất ruộng hay đất rẫy sau khi cày.
-
Danh từ
-
1.
평평한 땅의 끝과 하늘이 맞닿은 것처럼 보이는 선.
1.
ĐƯỜNG CHÂN TRỜI:
Đường nơi mà ở đó trông như tận cùng của mặt đất bằng phẳng và bầu trời giao nhau.
-
Danh từ
-
1.
길게 뻗어 나가면서 다른 것들을 감거나 땅바닥에 퍼지는 칡의 줄기.
1.
DÂY SẮN DÂY:
Dây của sắn dây vươn dài ra nền đất và quấn vào những cái khác hay bò dưới mặt đất.
-
Danh từ
-
1.
비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내림.
1.
SỰ CẤT CÁNH VÀ HẠ CÁNH:
Việc máy bay hay trực thăng rời khỏi mặt đất hoặc đáp xuống mặt đất.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다.
1.
DỰNG ĐỨNG:
Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên.
-
2.
몸의 일부를 위로 똑바르게 펴다.
2.
DỰNG, CHỐNG, THẲNG:
Duỗi thẳng lên trên một bộ phận của cơ thể.
-
3.
무엇을 똑바로 위를 향하게 하다.
3.
DỰNG LÊN:
Làm cho cái gì đó hướng thẳng lên.
-
4.
계획이나 결심을 확실히 정하다.
4.
DỰNG, LẬP:
Định chắc kế hoạch hay quyết tâm.
-
5.
연장의 끝부분을 날카롭게 만들다.
5.
MÀI:
Làm cho phần cuối của dụng cụ trở nên sắc bén.
-
6.
질서나 제도 등을 만들다.
6.
LẬP, THIẾT LẬP:
Làm nên trật tự hay chế độ.
-
7.
기계의 작동을 멈추게 하다.
7.
DỪNG, TẮT:
Làm ngừng hoạt động của máy móc.
-
8.
자기 의견이나 고집 등을 꺾지 않고 강하게 주장하다.
8.
KHĂNG KHĂNG, BẢO VỆ CHẮC:
Không khuất phục mà nêu ra một cách mạnh mẽ ý kiến hay sự cố chấp của bản thân.
-
9.
공이나 업적 등을 이루다.
9.
LẬP, TẠO:
Tạo nên công lao hay thành tích.
-
10.
줄이나 주름 등을 두드러지게 하다.
10.
TẠO NẾP:
Làm rõ các đường nét hay nếp nhăn.
-
11.
땅 위에 수직으로 서 있도록 고정시키다.
11.
DỰNG:
Cố định để đứng thẳng trên mặt đất.
-
12.
가로로 있던 물건을 세로로 서게 하다.
12.
DỰNG:
Dựng đứng theo chiều dọc vật đang nằm ngang.
-
13.
건물이나 시설을 만들다.
13.
XÂY DỰNG, THIẾT LẬP:
Làm ra tòa nhà hay cơ sở vật chất.
-
14.
나라나 정부, 기관 등을 만들다.
14.
LẬP, XÂY DỰNG:
Tạo ra đất nước, chính phủ hay cơ quan…
-
15.
가거나 움직이는 것을 멈추게 하다.
15.
DỪNG, NGỪNG:
Làm cho cái đang đi hay di chuyển dừng lại.
-
16.
핏발 등을 나타나게 하다.
16.
CĂNG, GỒNG:
Làm xuất hiện sự sung huyết...
-
17.
신경을 날카롭고 예민하게 하다.
17.
CĂNG:
Làm cho thần kinh sắc bén và nhạy cảm.
-
18.
체면을 유지되게 하다.
18.
GIỮ:
Làm cho thể diện được duy trì.
-
19.
어떤 역할을 맡아서 하게 하다.
19.
CHỈ ĐỊNH, ĐƯA RA, CHỌN RA:
Làm cho đảm nhận vai trò nào đó.
-
20.
줄을 만들어 서게 하다.
20.
XẾP:
Làm thành hàng và đứng vào.
-
21.
어떤 사람을 어떤 위치에 오게 하다.
21.
SẮP XẾP, SẮP ĐẶT:
Làm cho người nào đó đến vị trí nào đó.
-
22.
잘못에 대한 대가로 몸을 불편하고 괴롭게 만들다.
22.
PHẠT:
Làm cho cơ thể khó chịu và đau khổ như một sự trả giá cho lỗi lầm.
-
☆
Danh từ
-
1.
먼 거리.
1.
CỰ LI DÀI, ĐƯỜNG DÀI:
Khoảng cách xa.
-
2.
육상에서, 먼 거리를 달리는 경기.
2.
CỰ LI DÀI:
Cuộc thi chạy khoảng cách xa trên mặt đất.